bách khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách khoa+ adj
- Encyclopaedic; polytechnic
- kiến thức bách khoa
encyclopaedic knowledge
- khối óc bách khoa
encyclopaedic brain
- từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc
encyclopedia of music
- trường đại học bách khoa
a polytechnic (college)
- trường bách nghệ
a technical school (under the French)
- kiến thức bách khoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách khoa"
- Những từ có chứa "bách khoa":
bách khoa bách khoa toàn thư - Những từ có chứa "bách khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 692
Từ vừa tra